Tiếng Pháp từ lâu đã được mệnh danh là ngôn ngữ lãng mạn nhất thế giới. Vì thế, đây chính là nguồn cảm hứng khi chọn tên cho cả nam lẫn nữ. Tên tiếng Pháp không chỉ sang trọng mà còn có ý nghĩa hay ho. Sau đây là 300+ tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho Nam và Nữ, cùng VANHOADOISONG tham khảo nhé!
Những lưu ý khi đặt tên bằng tiếng Pháp
Việc chọn tên nước ngoài chắc đã không còn quá xa lạ trong thời đại hiện nay. Tuy nhiên, cũng giống như tiếng Việt, bạn cần lưu ý một vài điều khi đặt tên bằng tiếng Pháp:
- Bạn nên cân nhắc ý nghĩa tên trước khi chọn, việc này nhằm tránh trường hợp chọn tên có ý nghĩa xấu. Một cái tên với ý nghĩa tốt đẹp, tượng trưng cho sự may mắn, thịnh vượng sẽ dễ gây thiện cảm với người nghe hơn.
- Chọn tên dễ phát âm, ngắn gọn và dễ nhớ để thuận tiện trong việc giao tiếp với người khác. Không nên chọn những cái tên khó đọc hoặc quá dài sẽ gây bất lợi trong việc gọi tên bạn.
- Tiếng Pháp cũng có những cái tên riêng dành cho nam và cho nữ. Vì vậy, ba mẹ nên tìm hiểu kỹ tên mình mong muốn là dành cho nam hay nữ để tránh nhằm lẫn nhé!
- Ngoài ra, bảng chữ cái tiếng Pháp là chữ Latinh (giống tiếng Anh) có đầy đủ 26 chữ cái cùng với bảng chữ cái đặc biệt có phần khác biệt so với ngôn ngữ thông thường. Vì vậy, khi đặt tên bố mẹ nên chuyển ngữ tiếng Pháp sang tiếng Latinh để tên gọi được dễ đọc, dễ nhớ hơn.
Cách viết họ và tên trong tiếng Pháp
Thứ tự họ và tên trong tiếng Pháp
Thông thường theo tên gọi của người Việt Nam chúng ta thì cấu trúc tên của 1 người sẽ là “họ + tên”.
Tuy nhiên, trong tiếng Pháp, thứ tự họ và tên có sự thay đổi, khi viết tên người ta thường viết theo dạng ” tên + họ”. Mặc dù vậy, nhưng trong văn cảnh trang trọng hoặc hành chính thì thứ tự tên sẽ có sự đảo ngược lại là viết họ ra phía trước rồi mới đến tên: “họ + tên”.
Tên đệm trong tiếng Pháp
Tương tự như ngôn ngữ Việt, các bố mẹ người Pháp có thể đặt thêm cho con mình 1 hoặc 2 tên đệm nữa, đó có thể là tên của bố mẹ đỡ đầu, ông bà hoặc bất kỳ từ ngữ hay nào mà bố mẹ yêu thích. Khi có tên đệm, thứ tự họ và tên trong tiếng Pháp sẽ là: “tên chính + tên đệm 1 + tên đệm 2 + họ”.
Tên tiếng Pháp hay cho nữ
1. Adele: quý tộc
2. Adeline: cao quý
3. Aida: cao quý
4. Aimée: được mọi người yêu mến
5. Aliénor: ánh sáng
6. Aline: xinh đẹp
7. Alize: thuộc tầng lớp quý tộc
8. Amandine: được nhiều người yêu thích
9. Amélie: đặt theo tên bộ phim đoạt giải Oscar
10. Amy: được mọi người yêu quý
11. Annabell: được mọi người yêu quý
12. Annette: hòa nhã
13. Anouk: hòa nhã
14. Antoinette: vô giá
15. Apolline: đặt theo tên vị thần Hy Lạp cổ, Apollo
16. Arielle: sư tử của Chúa
17. Astrid: sức mạnh
18. Audrey: đặt theo tên nữ diễn viên người Pháp nổi tiếng, Audrey Tautou
19. Auriane: vàng
20. Aurore: vàng
21. Avril: tháng tư
22. Axelle: thanh bình
23. Béatrice: người mang hạnh phúc
24. Belle: xinh đẹp
25. Bernadette: dũng cảm
26. Bijou: trang sức
27. Blanche: trắng
28. Brielle: Thiên Chúa ở cùng tôi
29. Brigitte: đặt tên tên nữ diễn viên người Pháp, Brigitte Bardot
30. Camille: tự do
31. Capucine: hoa sen cạn
32. Caroline: mạnh mẽ
33. Célestine: tuyệt trần
34. Céline: sắc đẹp tuyệt trần
35. Cerise: quả anh đào
36. Charlotte: tự do
37. Chloé: tuổi thanh xuân sục sôi
38. Claire: trong sáng
39. Clara: sáng ngời
40. Clarette: ánh sáng
41. Clarisse: dịu dàng rạng ngời
42. Claudette: được chiều chuộng
43. Clémence: thương xót
44. Cléméntine: dịu dàng
45. Clothilde: trận chiến nổi tiếng
46. Colette: người chiến thắng
47. Corinne: thiếu nữ xinh đẹp
48. Cosette: chiến thắng
49. Delphine: cá heo
50. Dior: đặt theo tên hãng thời trang
51. Edwige: nữ chiến binh
52. Elaine: tia nắng
53. Elania: ánh sáng rạng ngời, lấp lánh
54. Elise: Thiên Chúa đã tuyên thệ, cam kết
55. Elle: đặt theo nhân vật chính bộ phim nổi tiếng, Legally Blonde
56. Eloise: mạnh khỏe
57. Emeline: chăm chỉ
58. Enora: được mọi người tôn trọng
59. Esmée: người người yêu thương
60. Esther: ngôi sao
61. Eulalie: giọng nói ngọt ngào
62. Ève: cội nguồn của cuộc sống
63. Fabienne: người trồng đậu
64. Fae: nàng tiên
65. Faustine: người gặp may mắn
66. Felicity: hạnh phúc
67. Fleurine: bông hoa nhỏ
68. Floriane: hoa
69. Garance: đóa hoa đỏ sẫm
70. Garcelle: mũi giáo nhỏ
71. Genevieve: tiểu thư
72. Gisele: lời thề
73. Helene: người tỏa sáng
74. Holly: ngọt ngào
75. Huguette: trong sáng
76. Imène: tín đồ
77. Ingrid: vẻ đẹp
78. Isabelle: hết lòng vì Chúa
79. Isabelle: lời tuyên thệ với Chúa
80. Jacquelyn: nguyện xin Chúa bảo vệ
81. Janelle: thiên ân từ Chúa
82. Jeanne: duyên dáng
83. Jolie: xinh đẹp
84. Josephine: giấc mộng đẹp
85. Jules: tuổi trẻ
86. Julie: trẻ trung
87. Juliette: trẻ trung
88. Justice: công bằng
89. Justyne: sự thật
90. Karine: được người người yêu mến
91. Katherine: thuần khiết
92. Laetitia: niềm vui
93. Laure: chiến thắng
94. Laurence: người chiến thắng
95. Léa: mong manh
96. Léna: quyến rũ
97. Liana: may mắn
98. Liliane: đặt theo bông hoa biểu tượng của hoàng gia, hoa loa kèn
99. Lilou: hoa loa kèn
100. Lorraine: chiến binh
101. Louise: chiến binh nổi tiếng
102. Lucie: ánh sáng
103. Lucile: ánh sáng, mờ ảo
104. Lucille: ánh sáng
105. Lucy: ánh sáng rạng ngời
106. Lune: mặt trăng
107. Lyonnette: sư tử nhỏ
108. Mabel: đáng yêu
109. Madelyn: cô gái đến từ Magdala
110. Maeva: hân hoan
111. Margaux: ngọc trai
112. Margot: đặt theo tên nữ diễn viên, Margot Robbie
113. Marguerite: hoa cúc
114. Marie-Joelle: đặt theo tên nhà báo và nhà văn người Pháp nổi tiếng
115. Marie: đặt theo tên nhà vật lý người Pháp, Marie Curie
116. Marion: đặt theo tên nữ diễn viên người Pháp từng đạt giải thưởng, Marion Cotillard
117. Marthe: quý cô
118. Mélanie: bóng đêm
119. Michelle: tương tự như Chúa
120. Mirabelle: vẻ đẹp tuyệt vời
121. Mireille: phép màu
122. Modeste: khiêm tốn
123. Monique: khôn ngoan
124. Morgana: xuất sắc
125. Muriel: biển
126. Nadège: hy vọng
127. Nadeleine: tia hy vọng
128. Natalie: sinh nhật của Chúa
129. Neva: ánh sáng chói lọi
130. Nicole: chiến thắng của nhân dân
131. Ninette: duyên dáng
132. Noelle: Giáng sinh
133. Noémie: hài lòng
134. Odette: giàu có
135. Odile: giàu có
136. Pauline: nhỏ nhắn
137. Remi: tái sinh
138. Rosalie: hoa hồng
139. Salomé: thanh bình
140. Simone: người biết lắng nghe
141. Sophie: thông thái
142. Sydney: thảo nguyên bao la
143. Sylvie: tinh linh của gỗ
144. Thara: sung túc
145. Théa: nữ thần
146. Theoline: ca sĩ
147. Thérèse: mùa hè
148. Valerie: dữ dội
149. Véronique: người mang lại chiến thắng
150. Vivienne: cuộc sống
Tên tiếng Pháp hay cho nam
1. Abelino: chim
2. Adam: nam tính
3. Aicha: sự sống
4. Albert: quý tộc
5. Alphonse: cao quý
6. Ambroise: bất tử
7. Ames: người bạn
8. Andre: người dũng cảm
9. Antoine: được nhiều người khen ngợi
10. Armand: người lính
11. Arthur: cao quý
12. Aubrey: chàng trai tóc vàng
13. Audra: người thuộc tầng lớp quý tộc
14. Austin: người có nhân phẩm cao
15. Baltasar: được Chúa bảo vệ
16. Barbaros: táo bạo, dữ dội, mãnh liệt
17. Bard: nhà thơ
18. Barnett: lãnh đạo
19. Barrak: tia chớp
20. Baudet: niềm vui
21. Beatus: vui mừng
22. Beau: chàng trai khôi ngô
23. Beaumont: ngọn đồi xinh đẹp
24. Bellamy: bạn tốt
25. Benard: dũng cảm như gấu
26. Bille: bảo vệ, khao khát
27. Bleu: màu xanh da trời
28. Boyce: người sống cạnh khu rừng
29. Brice: người thanh cao
30. Brunel: người có làn da ngăm
31. Candide: trắng
32. Carl: mạnh mẽ
33. Cavalier: kỵ sĩ
34. Chandler: người bán nến
35. Charles: tự do
36. Corbin: con quạ
37. Curtis: người có tài
38. Damond: thế giới
39. Danton: tình yêu của Chúa
40. Dariel: cởi mở
41. Darren: mạnh mẽ như cây sồi
42. Denis: vinh danh vị thần Hy Lạp cổ về rượu, Dionysus
43. Douger: người tài giỏi, chín chắn
44. Durant: cương quyết
45. Eddie: người rất giàu tình bạn
46. Edouard: cận vệ giàu có
47. Elldrich: hiền nhân
48. Eloi: người có tinh thần dũng cao
49. Elroy: nhà vua
50. Ethan: món quà từ đất liền
51. Etienne: vương miện
52. Eugenie: khiêm tốn
53. Fabien: nông dân
54. Frederic: người giữ gìn hòa bình
55. Gabriel: anh hùng
56. Gais: người mang đến niềm vui
57. Garen: người bảo vệ
58. Gaspard: thủ quỹ
59. Geoffrey: bình yên
60. Gerard: người cầm giáo
61. Gerrard: người thay thế
62. Gervais: binh sĩ cầm giáo
63. Gilbert: lời hứa
64. Gilen: lời thề
65. Grant: to lớn
66. Gusztav: tôi tớ của nhà vua
67. Harvey: chiến binh
68. Hubert: người đàn ông thông minh
69. Hugo: thông minh
70. Iker: lữ khách
71. Izod: mạnh mẽ
72. Jacques: người cầm giáo
73. Jade: viên ngọc xanh
74. Javier: sinh vào tháng 1
75. Jean: duyên dáng
76. Jonatha: người giỏi ăn nói
77. Jules: trẻ mãi không già
78. Julien: đứa trẻ sinh ra từ tình yêu
79. Justice: công lý
80. Karim: Hào phóng
81. Lamar: sinh ra gần biển
82. Lancelot: vùng đất
83. Leo: táo bạo như sư tử
84. Loic: chiến binh vĩ đại
85. Louis: chiến binh quả cảm
86. Luc: ánh sáng
87. Lucas: người mang đến ánh sáng
88. Macon: người xây dựng
89. Mael: hoàng tử
90. Maine: đất liền
91. Marc: hùng dũng
92. Marcel: chiến binh nhỏ
93. Marquette: địa chủ
94. Marshall: người giữ ngựa
95. Matisse: món quà từ Chúa
96. Mohamed: đáng khen ngợi
97. Neville: vùng đất mới
98. Nicolas: chiến thắng của nhân dân
99. Noe: yên bình
100. Obert: cao quý
101. Olivier: cây oliu
102. Oussama: sư tử
103. Pascal: sinh vào lễ Phục Sinh
104. Patrice: thanh cao
105. Pepin: quyết tâm
106. Percy: lữ khách lang thang
107. Philippe: người yêu ngựa
108. Pierre: đá
109. Quentin: người thứ 5
110. Rabbie: ngọn lửa sáng
111. Ragener: khu rừng
112. Raimond: người bảo vệ khôn ngoan
113. Raimundo: người hướng dẫn thông thái
114. Ranger: người bảo vệ rừng
115. Raphael: người chữa lành
116. Raymund: người bảo vệ thông thái
117. Razo: hoàng gia
118. René: tái sinh
119. Reynard: dũng cảm
120. Richard: lãnh đạo mạnh mẽ
121. Rupert: nổi tiếng
122. Russell: người có mái tóc đỏ
123. Sabastien: người được yêu thương
124. Saber: thanh gươm
125. Sacha: người bảo vệ nhân loại
126. Samuel: người lắng nghe
127. Searle: áo giáp
128. Sébastien: tôn trọng
129. Simon: được Chúa lắng nghe
130. Sylar: chăm chỉ
131. Sylvain: người đàn ông của khu rừng
132. Tanguy: chiến binh dũng mãnh
133. Tavin: người phục vụ của hoàng gia
134. Teddie: người bảo vệ kho báu
135. Telesphore: người mang đến sự thật
136. Thanchere: được nhiều người mến mộ
137. Thebault: táo bạo
138. Théodore: được Chúa ban phúc
139. Therese: người thu hoạch
140. Thibault: người không sợ hãi
141. Timothée: tôn kính
142. Tristan: nỗi buồn
143. Tyeson: đam mê
144. Valentin: khỏe mạnh, mạnh mẽ
145. Verrill: trung thành
146. Victor: người chiến thắng
147. William: người bảo vệ
148. Wisconsin: người giữ nước
149. Wyatt: rừng cây
150. Yves: cung thủ
Tên tiếng Pháp theo người nổi tiếng
1. Coco Chanel: nhà thiết kế thời trang có ảnh hưởng nhất trong thế kỷ XX
2. Marie Antoinette: vợ của vua Louis XVI (hoàng đế cuối cùng của nước Pháp)
3. Rene Descartes: nhà triết học và toán học hiện đại
4. Louis Pasteur: nhà khoa học vĩ đại của thế giới
5. Claude Monet: Một họa sĩ theo trường phái ấn tượng, phá cách và nổi tiếng người Pháp
6. Marie Curie: nhà khoa học vĩ đại khám phá ra học thuyết bức xạ
7. Victor Hugo: nhà văn có tầm hưởng trên thế giới
8.Joan of Arc: cô nông dân trẻ truyền cảm hứng cho chữ quân nước Pháp để đánh bại các lực lượng Anh chiếm đóng
9. Voltaire: nhà văn, sử học và triết gia thông minh, có tầm ảnh hưởng với thế giới
10. Édith Piaf: ca sĩ nổi tiếng của nước Pháp
11. Louis de Funès: diễn viên nổi tiếng về lĩnh vực nghệ thuật hài
12. Brigitte Bardot: nàng ngôi sao sở hữu đường cong hoàn hảo
13. Sophie Marceau: biểu tượng nhan sắc của điện ảnh thế giới 1990
14. Juliette Binoche: nữ diễn viên chính xuất sắc của Oscar 1996
15. Laetitia Casta: bà hoàng các tạp chí lớn tại Pháp
16. Audrey Tautou: nữ diễn viên nổi tiếng
17. Marion Cotillard: biểu tượng vẻ đẹp trẻ của vũ trụ điện ảnh
18. Marie Curie: người phụ nữ đầu tiên được nhận giải Nobel, người đoạt giải duy nhất được trao trong hai lĩnh vực khoa học
19. Louis de Funès: người khổng lồ của điện ảnh Pháp
20. Alain Delon: diễn viên sáng giá hàng đầu, nhiều lần giải Cesar
21. Louis Pasteur: nhà vật lý và hóa học, người phát minh ra vi khuẩn học và vi sinh vật học
22. Jules Hoffmann: nhà sinh vật học được trao giải Nobel Y học năm 2011 cho công trình nghiên cứu về khả năng miễn dịch bẩm sinh
23. Jean Reno: ngôi sao Pháp được biết tới nhiều nhất tại Hollywood
24. Katia Krafft: nhà núi lửa học, nghiên cứu về núi lửa trên khắp thế giới
25. Bruno Latour: nhà triết học và nhân chủng học danh tiếng
26. Catherine Wihtol de Wenden: nhà khoa học chính trị chuyên gia về di cư quốc tế
27. Gaspard Ulliel: tài tử nổi tiếng nhất của Pháp, được đánh giá cao trên khắp thế giới.
28. Jean Tirole: nhà kinh tế học nghiên cứu về lý thuyết tổ chức, quy định, lý thuyết trò chơi và tổ chức công nghiệp, nhận được giải Nobel kinh tế vào năm 2014
29. Dominique Méda: nhà xã hội học và triết học, từng gia nhập lực lượng với Benoît Hamon trong chiến dịch tranh cử tổng thống
30. Artur Avila: nhà toán học nghiên cứu chủ yếu về hệ thống động lực học và lý thuyết quang phổ.
Tên tiếng Pháp hay theo địa danh nổi tiếng
1. Louvre: tên bảo tàng lớn nhất thế giới tại Paris
2. Seine: tên của dòng sông nổi tiếng chảy qua Pháp
3. Bordeaux: thành phố cảng quyến rũ bên sông Garonne
4. Cannes: thành phố nổi tiếng với Liên hoan Phim Cannes
5. Eiffel: tòa tháp nổi tiếng tại Paris
6. Marseille: thành phố ven biển ở miền nam Pháp
7. Paris: thủ đô và thành phố đông dân nhất Pháp
8. Versailles: cung điện hoàng gia lộng lẫy
9. Lafayette: tên thành phố Louisiana
10. Bastille: pháo đài rất nổi tiếng ở Paris
11. Moulin Rouge: biểu tượng của nghệ thuật và văn hóa hiện đại
12. Notre Dame: nhà thờ Đức Bà nổi tiếng
13. Riviera: bờ biển Địa Trung Hải
14. Normandy: vùng nổi tiếng và lịch sử với Cuộc xâm lăng Normandy
15. Lyon: thành phố đông dân ở miền Đông và Trung Pháp
16. Toulouse: thành phố lớn thứ tư ở Pháp
17. Chateau de Chambord: cung điện thời kỳ Phục hưng của Pháp
18. Palais des Papes: một trong những tòa Gothic lớn nhất và quan trọng nhất trên thế giới
19. Chartres: nhà thờ có kiến trúc điển hình của phong cách Gothic nước Pháp
20. Dune: một trong những cồn cát cao nhất châu Âu
Tên tiếng Pháp theo loài hoa
1. Floriane: bông hoa
2. Jasmeen: boa nhài
3. Eglantine: hoa tường vi
4. Cerise: hoa anh đào
5. Jonquille: hoa thủy tiên
6. Pissenlit: hoa bồ công anh
7. Rosé: hoa hồng
8. L’orchidée: hoa lan
9. Pensée: hoa cánh bướm
10. Tulipe: hoa tulip
11. Lavande: hoa oải hương
12. Marguerite: hoa cúc
13. Tournesol: hoa mặt trời
14. Lys: hoa ly
15. Pissenlit: hoa bồ công anh
16. Coquelicot: hoa mỹ nhân
17. Trèfle: cỏ ba lá
18. Nénuphar: hoa súng
19. Jacinthe: hoa lan dạ hương
20. Hortensia: hoa cẩm tú cầu
Tên tiếng Pháp dễ thương
1. Éléonore: quyến rũ và thanh lịch
2. Mathilde: người lịch lãm và thấu hiểu
3. Aurélie: tươi sáng và hoạt bát.
4. Adèl: tinh tế và nổi bật
5. Madeleine: đáng yêu và tinh tế
6. Victoire: quyết đoán và quả quyết
7. Emilie: năng động và tự tin
8. Olivia: quyến rũ và tinh tế
9. Camélia: nữ tính và dịu dàng
10. Iris: sáng sủa và đáng yêu
11. Éva: sành điệu và quyến rũ
12. Léonie: độc lập và thông minh
13. Cachet: độc lập và cá tính
14. Mahieu: hài hước và hoạt bát
15. Majori: quan tâm và chu đáo
Biệt danh, nickname tiếng Pháp
1. Mon homme: người đàn ông của tôi
2. Ma nana: bạn gái của tôi
3. Mon étoile: ngôi sao của tôi
4. L’amour de ma vie: tình yêu của đời tôi
5. Ma nénette: bạn gái tôi
6. Mon mec: my boyfriend
7. Ma moitié: một nửa của tôi
8. Mon bonheur: hạnh phúc của tôi
9. Ma fée: nàng tiên của tôi
10. Mon bijou: viên ngọc quý của tôi
11. Mon ange: thiên thần của tôi
12. Mon chou: bánh bông lan kem kiểu Pháp
13. Mon coeur: trái tim của tôi
14. Mon bébé: my baby
15. Mon minou: con mèo của tôi
16. Mon amour: tình yêu của tôi
17. Ma biche: người thân yêu
18. Mon chaton: mèo con của tôi
19. Mon ca nard: con vịt của tôi
20. Ma crevette: tôm của tôi
21. Mon la pin: con thỏ của tôi
22. Mon poussin: gà con của tôi
23. Mon trésor: kho báu của tôi
24. Ma chérie: em yêu của anh
25. Mon nounours: con gấu bông của tôi
26. Ma Douce: sự ngọt ngào của tôi
27. Ma poupée: búp bê nhỏ của tôi
28. Ma princess: công chúa của tôi
29. Ma choupinette: dễ thương
30. Mamour: tình yêu của tôi
31. Poupette: búp bê của tôi
32. Lou: vinh quang chiến binh
33. Laurie: lá nguyệt quế
34. Karima Noble: hào phóng
35. Joyce: vui vẻ
36. Evelyne: dễ chịu
37. Nesrine: hoa hồng trắng
38. Florine: bông hoa
39. Zoriana: ngôi sao
40. Valentine: lễ tình nhân
41. Jenny-Lee: sự màu mỡ
42. Calee: sự đẹp đẽ
43. Layanah: mịn màng, mềm mại
44. Vanessa: đặt theo tên các vị thần Hy Lạp Phanes
45. Leila: người được sinh ra vào ban đêm
46. Sara: công chúa
47. Romane: một công dân của Rome
48. Marianne: sự quyến rũ
49. Lola: thông minh
50. Angélique: thiên thần
Họ tiếng Pháp quý tộc
1. Abadie: tu viện hoặc nhà nguyện gia đình
2. Alarie: toàn năng
3. Allard: quý tộc
4. Anouilh: sâu chậm
5. Archambeau: táo bạo, táo bạo
6. Arsenault: người chế tạo súng, người giữ kho vũ khí
7. Auclair: rõ ràng
8. Barbeau: một loại cá, ngư dân
9. Barbier: thợ cắt tóc
10. Bassett: thấp, ngắn hoặc có nguồn gốc khiêm tốn
11. Baudelaire: kiếm nhỏ, dao găm
12. Beauregard: triển vọng đẹp
13. Bea lăng: mặt trời đẹp, một nơi đầy nắng
14. Bellamy: bạn xinh đẹp
15. Berger: chăn cừu
16. Bisset: thợ dệt
17. Blanchet: tóc vàng, trong sáng
18. Bonfils: con ngoan
19. Boucher: người bán thịt
20. Boulanger: thợ làm bánh
21. Brun: tóc hoặc nước da sẫm màu
22. Camus: mũi hếch, người may áo sơ mi
23. Carpentier: thợ mộc
24. Carre: hình vuông
25. Cartier: người vận chuyển hàng hóa
26. Chapelle: gần nhà nguyện
27. Charbonnier: người bán hoặc làm than
29. Chastain: cây hạt dẻ
30. Chatelain: tháp canh
31. Chevalier: hiệp sĩ, kỵ sĩ
32. Chevrolet: người chăn dê
33. Corbin: con quạ, quạ nhỏ
34. De la Cour: của tòa án
35. De la Croix: của thập tự giá
36. De la Rue: của đường phố
37. Desjardins: những khu vườn
38. Donadieu/Donnadieu: linh mục hoặc nữ tu hoặc mồ côi cha mẹ
39. Dubois: bên rừng hoặc rừng
40. Dupont: bên cầu
41. Dupuis: bên giếng
42. Durand: bền bỉ
43. Escoffier: ăn mặc
44. Farrow: thợ sắt
45. Fontaine: giếng hoặc đài phun nước
46. Forestier: người canh giữ khu rừng của nhà vua
47. Fortier: thành trì/pháo đài hoặc ai đó làm việc ở đó
48. Burnice: sự chiến thắng
49. Guillaume: từ William, nghĩa là sức mạnh
50. Laflamme: người cầm đuốc
Xem thêm:
- Dịch họ và tên tiếng Việt sang tên tiếng Trung hay, ý nghĩa
- 200+ tên tiếng Nhật hay nhất cho nam và nữ, ý nghĩa mỗi tên
- 150+ tên ở nhà cho bé gái dễ thương, độc đáo và ý nghĩa
Bài viết trên đã chia sẻ hơn 300 tên tiếng Pháp hay, ý nghĩa cho nam và nữ để ba mẹ bỏ túi. Hy vọng bạn đã chọn được cái tên phù hợp nhất. Đừng quên bấm chia sẻ bài viết đến mọi người nhé!