Mỗi quốc gia có một đồng tiền riêng và cũng được xếp hạng về độ phổ biến trong lưu hành dựa vào giá trị. Vậy những đơn vị tiền tệ phổ biến nhất là gì? Cùng bài viết bên dưới tìm hiểu về những loại đơn vị tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới năm 2023 cũng như những thông tin phổ biến về loại đơn vị này nhé!
Tiền tệ là gì?
Có thể nói, cuộc sống chúng ta gắn liền với tiền nhưng liệu bạn có hiểu được vai trò cũng như chức năng của chúng. Tiền tệ là một phạm trù kinh tế và một phạm trù lịch sử, có thể khẳng định đây là phát minh vĩ đại của loài người, và có ảnh hưởng sâu sắc đến kinh tế – xã hội.
Về định nghĩa, tiền là vật ngang giá chung có tính thanh khoản cao nhất được sử dụng phổ biến trong mua bán và trao đổi hàng hóa/ dịch vụ. Tiền tệ được phát hành bởi nhà nước, giá trị của chúng chịu ảnh hưởng bởi các loại tài sản khác là kim loại quý, vàng, trái phiếu, ngoại tệ,…

Lịch sử ra đời và phát triển của tiền tệ
Tiền tệ bắt đầu được hình thành từ xa xưa, khi những người dân bắt đầu hoạt động trao đổi hàng hóa để lấy một thứ khác mà họ mong muốn. Tiền tệ xuất hiện đầu tiên dưới hình dáng là đồng xu.
Để đáp ứng nhu cầu mua bán và trao đổi hàng hóa, người xưa đã phát triển ra tiền kim loại với giá trị được quyết định bởi loại vật liệu làm ra nó.Những đồng tiền xu đầu tiên được làm từ đồng rồi đến sắt. Việc ra đời của tiền xu giúp người dùng thuận tiện hơn trong việc tính toán cũng như cất trữ, nhờ vậy, chúng giúp thúc đẩy kinh tế trong thế giới cổ đại.
Tiền giấy (giấy bạc) xuất hiện lần đầu tiên tại Trung Quốc vào giai đoạn những năm 600 đến năm 1455 trong thời nhà Tống. Còn tại châu u, giấy bạc đầu tiên được phát hành vào năm 1661 bởi ngân hàng Stockholms Banco ở Thụy Điển. Tiếp sau đó, vào thập niên 1690, khu thuộc địa Vịnh Massachusetts tại Mỹ in tiền giấy và bắt đầu sử dụng phổ biến hơn.
Sau này, để tối ưu hóa hơn chức năng tiền tệ, bắt đầu xuất hiện những hình thức tiền đại diện có dạng là giấy biên nhận cho người gửi, có thể quy đổi thành tiền mặt. Và chúng dần được chấp nhận rộng rãi và sử dụng phổ biến cho đến ngày nay.

Các chức năng của tiền tệ
Phương tiện trao đổi
Tiền tệ có chức năng quan trọng nhất là một phương tiện trao đổi hàng hóa và dịch vụ. Chúng như một vật ngang giá chung có tính thanh khoản cao và được tất cả mọi người chấp nhận trong tất cả các giao dịch. Vì vậy, tiền tệ có vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc sống hằng ngày, giúp chúng trở nên đơn giản và thuận tiện hơn rất nhiều.

Phương tiện lưu trữ
Bởi vì tiền tệ có thể giữ được giá trị theo thời gian nên là phương tiện lưu trữ vô cùng tốt. Mặc dù giá trị của tiền có thể bị mất theo lạm phát nhưng bù lại chúng có tính thanh khoản cao hơn các mặt hàng có giá trị khác. Vì vậy, tiền tệ là một phương tiện trao đổi, dễ dàng được chấp nhận ở mọi nơi, với mọi loại hàng hóa.

Cơ sở của tín dụng
Chức năng tiếp theo của tiền chính là tạo điều kiện cho các khoản vay vì người đi vay có thể dùng tiền để có được hàng hóa hoặc dịch vụ mà họ cần. Việc sở hữu nhiều tiền tệ sẽ khiến bạn được các ngân hàng tin tưởng hơn về khả năng trả nợ cũng như tăng uy tín giúp bạn có thể vay được một khoản vừa đủ để giải quyết vấn đề của bản thân.

Đơn vị tài khoản
Tiếp đến, tiền là một đơn vị tài khoản, cung cấp thước đo chung về giá trị của hàng hóa và dịch vụ. Nhờ vậy, cả người bán và người mua có thể cân đo đong đếm được giá cả của hàng hóa và quyết định được lượng hàng hóa cần cung cấp cũng như số lượng hàng hóa cần mua sao cho phù hợp.

Chức năng tiền tệ thế giới (world currency)
Một chức năng khiến tiền tệ có tính thanh khoản cao là chúng có thể thực hiện chức năng trên phạm vi một quốc gia và trên toàn thế giới. Nếu đồng tiền của quốc gia đó được nhiều nước trên thế giới chấp nhận sử dụng trong giao thương thì đồng tiền đó sẽ thực hiện được chức năng tiền tệ thế giới. Càng nhiều quốc gia sử dụng, đồng tiền đó sẽ càng trở nên có giá trị và phổ biến.

Tiền đóng vai trò là phương tiện truyền thông
Cuối cùng, tiền đóng vai trò là phương tiện truyền thông vì chúng được sử dụng phổ biến trong quá trình trao đổi hàng hóa/ dịch vụ. Đặc biệt là tiền mặt, cũng như chúng có tính thanh khoản vô cùng cao nên thường ưu tiên sử dụng trong việc buôn bán hoặc kinh doanh.

Hình thái tiền tệ là gì? Ý nghĩa của hình thái tiền tệ?
Hóa tệ
Hóa tệ là hình thái tiền tệ đầu tiên cũng như cơ bản nhất. Hóa tệ nói một cách dễ hiểu là một loại hàng hóa thông thường nào đó được sử dụng làm vật ngang giá chung. Có hai loại hóa tệ là:
- Hóa tệ không kim: Là nhóm hàng hóa bình thường, không phải là kim loại như vỏ ốc, vỏ sò, da thú, hạt ca cao,… được sử dụng làm vật ngang giá. Vì vậy, chúng có những nhược điểm như dễ hư, khó tính toán và cất trữ. Vì vậy, hóa tệ không kim không được sử dụng phổ biến và chỉ được áp dụng trong thời gian ngắn.
- Hóa tệ bằng kim (kim tệ): Sử dụng một vật gì đó làm từ kim loại để làm vật ngang giá như đồng, bạc, vàng.

Chỉ tệ (hay còn gọi là tín tệ)
Tiếp theo là chỉ tệ, một hình thái tiền tệ có giá trị nội tại không phù hợp với giá trị danh nghĩa mà chúng được quy định bởi sự tín nhiệm của một nhóm người, một lãnh thổ mà nó được lưu thông. Có hai loại chỉ tệ phổ biến là:
- Tiền kim loại: Được làm bằng các kim loại có giá trị thấp như chì (Pb), nhôm (Al) hoặc kẽm (Zn), thường có dạng tiền xu, tiền lẻ, phù hợp để sử dụng giao dịch những loại hàng hóa hoặc dịch vụ có giá trị thấp. Mỗi đồng xu sẽ có mệnh giá khác nhau, chúng thường được ghi trên bề mặt đồng tiền và có giá trị danh nghĩa (mệnh giá) cao hơn giá trị thực của nó rất nhiều.
- Tiền giấy: Được làm bằng giấy, được phát hành bởi các Ngân hàng trung ương của các nước, chúng thường có 2 loại là:
- Tiền giấy khả hoán: Là tiền giấy được lưu hành dựa trên cơ sở thay thế cho tiền vàng hay tiền bạc đã được ký gửi ở ngân hàng. Đây là loại tiền giấy được tự do chuyển thành vàng theo đúng tiêu chuẩn giá cả.
- Tiền giấy bất khả hoán: Là loại tiền giấy không tự do chuyển đổi ra vàng. Ngày nay, loại tiền này được lưu hành phổ biến ở các nước. Tuy nhiên, loại tiền này dễ bị mất giá, dễ có lạm phát và thiểu phát.

Bút tệ
Bút tệ là tiền tệ ngân hàng hay là tiền tài khoản hoặc tiền trương mục. Đây là một loại tiền tệ vô hình, nó chỉ tồn tại trên sổ sách kế toán của các ngân hàng. Nhưng về bản chất, đây là tiền gửi của khách hàng thể hiện ở số dư trên tài khoản tiền gửi thanh toán.

Các phương tiện tiền tệ điện tử
Tiếp đến là một hình thái tiền tệ điện tử vô cùng hiện đại, chúng được tồn tại dưới dạng thẻ như: visa card, credit card và payment card. Tuy nhiên nhóm tiền này chỉ sở hữu ⅗ chức năng của tiền tệ là chức năng phương tiện biểu hiện giá cả hàng hóa, chức năng phương tiện trao đổi và chức năng phương tiện dự trữ giá trị.

11 loại đơn vị tiền tệ phổ biến nhất trên thế giới
Đô la Mỹ
Đô la Mỹ là đồng tiền của Hoa Kỳ, đây cũng là đồng tiền mạnh nhất hiện nay và được sử dụng phổ biến nhất trên toàn thế giới. Chúng ta có thể thấy Đô la Mỹ được nhắc đến rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày bởi độ phổ biến và tầm ảnh hưởng của nó đến toàn thế giới. Cho nên, Đô la Mỹ được mệnh danh là “ông vua tiền tệ”.
Thông tin Đồng Đô la Mỹ:
- Tên tiếng Anh: US Dollar
- Ký hiệu: $, ¢ (cent)
- Mã tiền tệ (ISO 4217): USD
- Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $50, $100.
- Tiền xu: 1¢ (penny), 5¢ (nickel), 10¢ (dime), 25¢ (quarter), 50¢, $1
- Ngân hàng trung ương: Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Federal Reserve System)

Đồng Euro
Đồng tiền chung Châu Âu (Euro) là đồng tiền chung của châu Âu, được sử dụng chung cho các nước thuộc Liên minh Châu u EU gồm 27 nước thành viên.
Đồng Euro có sự ảnh hưởng rất lớn đến sự phát triển kinh tế trên toàn thế giới. Đồng thời, đây cũng là đồng tiền mang lại nhiều lợi thế nhất cho thị trường tỷ giá hối đoái và các chi phí ngoại tệ khi phát sinh.
Thông tin Đồng Euro:
- Tên tiếng Anh: Euru
- Ký hiệu: €, cent
- Mã tiền tệ: EUR
- Tiền giấy: €5, €10, €50, €100, € 200 và €500
- Tiền xu: 1 cent, 2 cent, 5 cent, 10 cent, 20 cent, 50 cent, 1€, và 2€
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trung ương châu u (European Central Bank)

Bảng Anh
Bảng Anh là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa. Đồng bảng Anh là đồng tiền lâu đời nhất còn được sử dụng sau khi một số quốc gia thuộc khối EU chuyển sang dùng đồng Euro (€). Đây là đồng tiền được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu với độ phổ biến chỉ sau đồng Đô la Mỹ và đồng Euro.
Thông tin Đồng Bảng Anh:
- Tên tiếng Anh: British Pound
- Ký hiệu: £, p (penny)
- Mã tiền tệ: GBP
- Tiền giấy: £5, £10, £20, £50, £100
- Tiền xu: £1, £2, 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Anh (Governor and Company of Bank of England)

Yên Nhật
Đồng Yên Nhật là đồng tiền chính thống của Nhật Bản. Đây là loại tiền được giao dịch nhiều thứ ba trên thị trường ngoại hối sau đồng Đô la Mỹ và đồng Euro. Trên thị trường quốc tế, Yên Nhật cũng được sử dụng rộng rãi như một loại tiền tệ dự trữ sau đồng Đô la Mỹ, đồng Euro và Bảng Anh.
Thông tin Yên Nhật:
- Tên tiếng Anh: Japanese Yen
- Ký hiệu: ¥, sen
- Mã tiền tệ: JPY
- Tiền giấy: ¥1000, ¥2000, ¥5000, ¥10000
- Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Nhật Bản (Bank of Japan)

Đô la Canada
Đồng Đô la Canada tiền tệ của Canada và hiện đang là một trong những đồng ngoại tệ phổ biến trên thế giới. Cho đến thời điểm hiện nay, đồng đô la Canada đã chính thức trở thành đồng tiền dự trữ trong Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF).
Thông tin Đồng đô la Canada:
- Tên tiếng Anh: Canada Dollar
- Ký hiệu: $/C$, ¢ (cent)
- Mã tiền tệ: CAD
- Tiền giấy: $1, $2m $5, $10, 20$, 50$, 100$, $500, $1000
- Tiền xu: 1¢, 5¢, 10¢, 25¢, 50¢, $1, $2
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trung ương Canada (Bank of Canada)

Đô la Úc
Trong thị trường ngoại hối, đồng đô la Úc chỉ đứng sau đồng đô la Mỹ, đồng Euro, đồng Yên Nhật và đồng Bảng Anh. Đô la Úc rất phổ biến với các nhà đầu tư, bởi vì nó được đánh giá rất cao tại Úc, có tính tự do chuyển đổi cao trên thị trường, sự khả quan của kinh tế Úc và hệ thống chính trị, cung cấp lợi ích đa dạng trong đầu tư so với các đồng tiền khác trên thế giới, đặc biệt là sự tiếp xúc gần gũi với kinh tế châu Á.
Thông tin Đồng đô la Úc:
- Tên tiếng Anh: Australian Dollar
- Ký hiệu: $/AU$, c (cent)
- Mã tiền tệ: AUD
- Tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
- Tiền xu: $1, $2, 5c, 10c, 20c, 50c
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Trữ kim Úc (Reserve Bank of Australia)

Đồng Nhân dân tệ Trung Quốc
Sự ảnh hưởng của Trung Quốc đối với thị trường toàn cầu là vô cùng to lớn ở nhiều khía cạnh và lĩnh vực. Chính vì vậy mà đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc hiện đang là một trong những đồng tiền phổ biến nhất thế giới và độ ảnh hưởng vô cùng mạnh mẽ trong giao dịch thương mại.
Thông tin Đồng Nhân dân tệ:
- Tên tiếng Anh: Chinese Yuan Renminbi
- Ký hiệu: ¥ (Yuan)
- Mã tiền tệ: CNY
- Tiền giấy: 1 tệ, 2 tệ, 5 tệ, 10 tệ, 20 tệ, 50 tệ, 100 tệ
- Tiền xu: 1 hào, 5 hào, 1 tệ
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Nhân dân Trung Quốc (People’s Bank of China)

Đô la Singapore
Đồng Đô la Singapore là đồng tiền có tính ứng dụng mạnh mẽ trên thị trường. Mặc dù Singapore chỉ là một quốc đảo nhưng lại là quốc gia phát triển hàng đầu tại Châu Á và được mệnh danh là một trong bốn con hổ châu Á. Chính vì vậy, việc sử dụng Đô la Sing mang tính chuyển đổi linh hoạt rất cao.
Thông tin Đồng đô la Singapore:
- Tên tiếng Anh: Singapore Dollar
- Ký hiệu: $/S$, ¢/S¢ (cent)
- Mã tiền tệ: SGD
- Tiền giấy: $1, $2, $5, $10, $20, $25, $50, $100, $500, $1000, $10000
- Tiền xu: S¢1, S¢5, S¢10, S¢20, S¢50, $1
- Ngân hàng trung ương: Cục quản lý tiền tệ Singapore (Monetary Authority of Singapore)

Franc Thụy Sĩ
Đồng Franc Thụy Sĩ là đồng franc duy nhất còn được phát hành tại châu u. Đồng Franc có tính linh hoạt cao và có giá trị trong thị trường hối đoái.
Thông tin Đồng Franc Thụy Sĩ:
- Tên tiếng Anh: Swiss Franc
- Ký hiệu: Fr, Rp. (rappen)
- Mã tiền tệ: CHF
- Tiền giấy: CHF10, CHF20, CHF50, CHF100, CHF200, CHF1000
- Tiền xu: CHF1, CHF2, CHF5, 5Rp., 10Rp., 20Rp., 50Rp.
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Quốc gia Thụy Sĩ (Swiss National Bank)

Đô la Hồng Kông
Trải qua nhiều năm phát triển kinh tế mạnh mẽ, Hồng Kông đã dần khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế và cũng được mệnh danh là một trong bốn con hổ châu Á. Từ đó, đồng Đô la Hồng Kông cũng trở thành một trong những đồng tiền được lưu hành phổ biến trên toàn thế giới.
Thông tin Đồng Đô la Hồng Kông:
- Tên tiếng Anh: Hong Kong Dollar
- Ký hiệu: HK$, ¢ (cent)
- Mã tiền tệ: HKD
- Tiền giấy: HK$ 10, HK$ 20, HK$ 50, HK$ 100, HK$ 500, HK$ 1000
- Tiền xu: 10¢, 20¢, 50¢, $1, $2, $5, $10
- Ngân hàng trung ương: Cục quản lý tiền tệ Hồng Kông (Hong Kong Monetary Authority)

Đồng Rand Nam Phi (ZAR)
Cuối cùng là đồng Rand Nam Phi (ZAR) được phát hành bởi ngân hàng Dự trữ Nam Phi. Đây là một tổ chức tư nhân với hơn 600 cổ đông, sở hữu dưới 1% tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Đồng ZAR ngày càng khẳng định được vị thế khi trở thành một lựa chọn tốt để giao dịch với đô la Mỹ.
Thông tin Đồng Rand Nam Phi (ZAR):
- Ký hiệu: R
- Mã tiền tệ: ZAR
- Tiền giấy: R10 , R20 , R50 , R100 và R200
- Tiền xu: 10c , 20c , 50c , R1 , R2 và R5
- Ngân hàng trung ương: Ngân hàng Dự trữ Nam Phi (SARB)

Xem thêm:
- 10 đồng tiền ảo phổ biến nhất, được quan tâm nhất hiện nay
- 4 cách sao kê tài khoản ngân hàng Techcombank đầy đủ và chi tiết nhất
- Tổng đài Vietcombank, Vietinbank, Agribank, Techcombank và các ngân hàng khác
Trên đây là những đơn vị tiền tệ phổ biến trên thế giới mà bạn nên quan tâm. Hy vọng với những thông tin vô cùng bổ ích cũng như thú vị về tiền tệ bên trên sẽ giúp bạn thêm thích và có thêm nhiều kiến thức bổ ích. Đừng quên chia sẻ bài viết ngay nếu thấy hay nhé!