VHDS » 1 cm bằng bao nhiêu mm, m, dm, km, inch, pixel? Đổi đơn vị cm

1 cm bằng bao nhiêu mm, m, dm, km, inch, pixel? Đổi đơn vị cm

Hôm nay qua bài viết này VANHOADOISONG xin chia sẻ đến các bạn đơn vị đo khoảng cách Centimet (cm) và cách đổi 1 cm bằng bao nhiêu mm, m, mm, dm, inch, pixel cũng như các đơn vị khác. Ngoài ra bạn sẽ biết thêm được cách đổi đơn vị thông qua công cụ một cách nhanh chóng và dễ dàng nhé.

Centimet (cm) là gì?

Centimet hay được viết tắt là cm, là đơn vị đo lường với khoảng cách nhỏ hơn m, km. Centimet được ứng dụng trong môi trường học tập hoặc xây dựng, thiết kế.

Ngoài ra, chữ xenti hay chữ c được viết liền trước các đơn vị đo lường Quốc Tế để thể hiện là bằng đơn vị này bằng đơn vị gốc chia cho 100, 1 cm = 0.01 m.

Đơn vị Centimet
Đơn vị Centimet

1 cm bằng bao nhiêu mm, m, dm, km, inch, inch, pixel, phân

1 cm bằng bao nhiêu mm?

1 cm = 10 mm

1 cm bằng bao nhiêu m?

1 cm = 0.01 m

1 cm bằng bao nhiêu dm?

1 cm = 0.1 dm

1 cm bằng bao nhiêu km?

1 cm = 0.00001 km

1 cm bằng bao nhiêu inch?

1 cm = 0,3937 inch (”)

1 cm bằng bao nhiêu pt?

1 cm = 28.364 point (pt)

1 cm bằng bao nhiêu pixel?

1 cm = 37.795 pixel (px)

1 cm bằng bao nhiêu feet?

1 cm = 0,03281 feet/foot (ft)

1 cm bằng bao nhiêu micromet?

1 cm = 10,000 µm

1 cm bằng bao nhiêu yard?

1 cm = 0,01094 yard (yrd)

1 cm bằng bao nhiêu phân?

1 cm = 1 phân

1 cm = 1 phân
1 cm = 1 phân

Quy đổi cm bằng các hệ thống đo lường

Hệ mét

  • 1 cm = 0.00001 km
  • 1 cm = 0.0001 hm
  • 1 cm = 0.001 dam
  • 1 cm = 0.01 m
  • 1 cm = 0.1 dm
  • 1 cm = 10 mm
  • 1 cm = 10,000 µm
  • 1 cm = 10,000,000 nm
  • 1 cm = 100,000,000 Angstrom (Å)
Đổi 1 cm sang hệ mét
Đơn vị 1 cm = … Đơn vị 1 cm = …
km 0.00001 cm 1
hm 0.0001 mm 10
dam 0.001 µm 10,000
m 0.01 nm 10,000,000
dm 0.1 Angstrom (Å) 100,000,000

Hệ đo lường Anh/Mỹ

  • 1 cm = 6.214×10-6 dặm (mile)
  • 1 cm = 4,971×10-5 furlong
  • 1 cm = 0,3937 inch (”)
  • 1 cm = 0,01094 yard (yrd)
  • 1 cm = 0,03281 feet/foot (ft)
Đổi 1 cm sang hệ đo lường Anh/Mỹ
Đơn vị 1 cm = …
Dặm/Mile (mi) 6.214×10-6
Furlong 4,971×10-5
Inch (“) 0,3937
Yard (yrd) 0,01094
Feet/foot (ft) 0,03281

Đơn vị hàng hải

  • 1 cm = 5.4×10-6 hải lý (dặm biển)
  • 1 cm = 0.00547 sải (fathom)
Đổi 1 cm sang đơn vị hàng hải
Đơn vị 1 cm = …
Hải lý (Dặm biển) 5.4×10-6
Sải (ftm) 0.00547

Đơn vị thiên văn học

  • 1 cm = 3.24×10-19 parsec (pc)
  • 1 cm = 1.06×10-18 năm ánh sáng
  • 1 cm = 6.68×10-14 đơn vị thiên văn (AU)
  • 1 cm = 5.56×10-13 phút ánh sáng
  • 1 cm = 3.34×10-11 giây ánh sáng
Đổi 1 cm sang đơn vị thiên văn học
Đơn vị 1 cm = …
Parsec (pc) 3.24×10-19
Năm ánh sáng 1.06×10-18
Đơn vị thiên văn (AU) 6.68×10-14
Phút ánh sáng 5.56×10-13
Giây ánh sáng 3.34×10-11

Đơn vị đồ họa

  • 1 cm = 37.795 pixel (px)
  • 1 cm = 28.364 point (pt)
  • 1 cm = 2.3622 picas
Đổi 1 cm sang đơn vị đồ họa
Đơn vị 1 cm = …
Pixel (px) 37.795
Point (pt) 8.364
Picas (P) 2.3622

Quy đổi cm bằng các công cụ – ứng dụng

Dùng Google

Bạn truy cập vào trang chủ Google và gõ vào ô tìm kiếm.

Ví dụ: bạn muốn đổi 1 dm sang km thì gõ “1 cm to m” và nhấn Enter.

Đổi đơn vị bằng công cụ Google
Đổi đơn vị bằng công cụ Google

Dùng công cụ Convert Word

  • Bước 1: Bạn truy cập vào trang web ConvertWorld.
  • Bước 2: Nhập số lượng muốn chuyển > Chọn đơn vị là Centimet (cm)> Chọn đơn vị muốn chuyển đổi, cuối cùng bên dưới là kết quả.
Nhập thông tin để nhận kết quả
Nhập thông tin để nhận kết quả

Ấn vào Chuyển đổi mở rộng để xem thêm cm khi được đổi sang các đơn vị thiên văn học, hệ đo lường Anh/Mỹ,…

Chuyển đổi thêm các đơn vị
Chuyển đổi thêm các đơn vị

Đây là bảng đơn vị mở rộng sang các lĩnh vực khác nhau.

Bảng đơn vị mở rộng
Bảng đơn vị mở rộng

Bảng quy đổi đơn vị chuẩn cho cm

Lớn hơn mét Mét Nhỏ hơn mét
km hm dam m dm cm mm
1 km

= 10 hm

= 1000 m

1 hm

= 10 dam

= 100 m

1 dam

= 10 m

1m

= 10 dm

= 100 cm

= 1000 mm

1 dm

= 10 cm

= 100 mm

1 cm

= 10 mm

1 mm

Bảng tra cứu chuyển đổi từ cm sang inch, dm, m, ft


cm 

inch  DM mét  FEET

1

0.394 0.1 0.01 0.033

2

0.787 0.2 0.02 0.066

3

1.181 0.3 0.03 0.098

4

1.575 0.4 0.04 0.131

5

1.969 0.5 0.05

0.164

6 2.362 0.6 0.06

0.197

7 2.756 0.7 0.07

0.230

8 3.150 0.8 0.08

0.262

9 3.543 0.9 0.09

0.295

10 3.937 1 0.1

0.328

Giải đáp các câu hỏi về 1 cm bằng bao nhiêu mm?

1 gang tay dài bao nhiêu cm?

Tùy thuộc vào giới tính, thể trạng mà mỗi người sẽ có chiều dài của gang tay khác nhau. Ví dụ như:

  • Đối với trẻ em dưới 15 tuổi thì gang tay khoảng từ 10 – 15 cm.
  • Đối với người trưởng thành thì chiều dài gang tay đã có sự khác biệt với nhau.
  • Chiều dài gang tay nữ khoảng 18 – 25 cm.
  • Chiều dài gang tay nam khoảng 20 – 26 cm.

Bút bi dài bao nhiêu cm?

Thông thường bút bi khoảng 14 – 15 cm. Con số này được thiết kế ra nhằm đáp ứng tương thích với khích thước tay của người Việt sao cho phù hợp nhất.

iPhone dài bao nhiêu cm?

Dòng iPhone Kích thước tổng thể (cm) Kích thước màn hình
iPhone 4s 11,52  3.5 inch
iPhone 5 12,38  4 inch
iPhone 5s 12,38  4 inch
iPhone 6 13,81 4.7 inch
iPhone 6 Plus 15,81  5.5 inch
iPhone 6s 13,83 4.7 inch
iPhone 6s Plus 15,82  5.5 inch
iPhone 7 13,83  4.7 inch
iPhone 7 Plus 15,82 5.5 inch
iPhone 8 13,84  4.7 inch
iPhone 8 Plus 15,84  5.5 inch
iPhone X 14,36  5.8 inch
iPhone Xr 15,09  6.1 inch
iPhone Xs 14,36  5.8 inch
iPhone Xs Max 15,75  6.5 inch
iPhone 11 15,09 6.1 inch
iPhone 11 Pro 144  5.8 inch
iPhone 11 Pro Max 158  6.5 inch
iPhone 12 Mini 13,15  5.4 inch
iPhone 12 14,67 6.1 inch
iPhone 12 Pro 14,67  6.1 inch
iPhone 12 Pro Max 16,08 6.7 inch
iPhone 13 Mini 13,15  5.4 inch
iPhone 13 14,67  6.1 inch
iPhone 13 Pro 14,67  6.1 inch

1cm bằng bao nhiêu pt trong Word?

1cm bằng 28.364 point (pt) trong Word.

1cm bằng bao nhiêu pixel trong Excel?

1cm bằng 37.795 pixel (px) trong Excel.

0.1 cm bằng bao nhiêu mm?

1 cm bằng 10 mm, suy ra 0.1 cm bằng 1 mm.

Xem thêm:

Hy vọng với bài viết trên bạn đã biết 1 cm bằng bao nhiêu mm cũng như bất kỳ đơn vị đo lường nào mà bạn muốn một cách dễ dàng. Nếu có thắc mắc về thông tin trong bài viết bạn có thể để lại bình luận bên dưới nhé!

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Lên đầu trang