Được biết đến với những bài hát bắt tai và màn trình diễn đầy thần thái, IVE đã nhanh chóng chiếm lĩnh trái tim của rất nhiều người hâm mộ trên khắp thế giới. Hãy cùng VANHOADOISONG tìm hiểu chi tiết về các thành viên của IVE và khám phá xem điều gì đã khiến họ trở nên thu hút như vậy nhé!
Giới thiệu về nhóm nhạc nữ IVE
Thông tin cơ bản
- Tên nhóm: IVE
- Tên nhóm tiếng Hàn: 아이브
- Công ty quản lý: Starship Entertainment
- Ngày ra mắt (debut): 01/12/2021
- Thành viên: Yujin, Wonyoung, Gaeul, Liz, Rei và Leeseo
Các tài khoản mạng xã hội
- Facebook: IVE
- Twitter Official: @IVEstarship
- Twitter Official Japan: @IVEstarship_JP
- Twitter Members: @IVE_twt
- Instagram: @ivestarship
- Fan Cafe: IVEstarship
- YouTube: IVE
- Tiktok: @ive.official
- Weibo: ivestarship
Ý nghĩa tên gọi IVE của nhóm
Tên “IVE” là viết tắt của “I HAVE,” một tên gọi tượng trưng với thông điệp mạnh mẽ. Nó truyền đạt ý nghĩa rằng nhóm này tự tin thể hiện những gì họ có và đánh dấu sự tự tin và sự đoàn kết của họ trong việc thể hiện tài năng của mình. Tên này thể hiện cam kết của IVE trong việc mang đến cho người hâm mộ những trải nghiệm âm nhạc đầy ý nghĩa và độc đáo.
Ý nghĩa tên fandom của IVE
“DIVE” là tên Fandom chính thức của IVE, được lấy cảm hứng từ câu chào Dive in IVE!. Tên này bao hàm cả tên IVE, ý nghĩa thể hiện sự đoàn kết mạnh mẽ giữa các thành viên IVE và người hâm mộ của họ. Nó tượng trưng cho sự không thể thiếu của cả hai trong cuộc hành trình âm nhạc và tạo nên một mối quan hệ đặc biệt và ý nghĩa.
Lightstick IVE
IVE đã ra mắt vào ngày 1/12/2021 và hơn một năm sau đó, các thành viên cuối cùng đã có được lightstick chính thức của họ. Thiết kế của lightstick này đơn giản, với thân màu trắng và hình dạng vòm tròn. Logo của IVE được đặt bên trong mái vòm trong suốt, tạo ra một hiệu ứng thú vị.
Đặc biệt, một chi tiết độc đáo là mũi tên có đầu hình trái tim, được trang trí ở phần đế của mái vòm. Điều này gợi nhớ đến bài hát nổi tiếng của IVE là “Love Dive” và thể hiện sự liên kết giữa lightstick và âm nhạc của nhóm.
Tiểu sử sự nghiệp của IVE
2018 – 2021: Trước khi ra mắt
Năm 2018, An Yujin và Jang Wonyoung cùng tham gia chương trình thực tế Produce 48. An Yujin đạt hạng 5 và Jang Wonyoung hạng 1 và sau đó ra mắt với nhóm nhạc dự án IZ*ONE. IZ*ONE hoạt động trong 2 năm 6 tháng, sau đó tan rã vào ngày 29 tháng 4 năm 2021.
2021: Ra mắt công chúng với album đĩa đơn đầu tay Eleven
Vào ngày 24 tháng 5 năm 2021, Starship Entertainment tạo tài khoản Instagram cá nhân cho hai thành viên nổi tiếng nhất của nhóm là Jang Won-young và An Yu-jin. Vì họ đã có danh tiếng từ trước khi gia nhập nhóm mới.
Vào ngày 2 tháng 11 năm 2021, Starship Entertainment công bố sẽ thành lập nhóm nhạc nữ có tên IVE, sau WJSN. Các thành viên của nhóm đã được công bố từ ngày 3 đến ngày 8 tháng 11, IVE ra mắt vào ngày 1 tháng 12 với album đĩa đơn “Eleven”.
“Eleven” của IVE đã gây ấn tượng mạnh mẽ, đứng đầu bảng xếp hạng doanh số tuần đầu tiên cao nhất của một nhóm nhạc nữ tại Hàn Quốc và giành được nhiều chiến thắng trên các chương trình âm nhạc, bao gồm triple crown trên Music Bank, Show! Music Core và Inkigayo.
2022: Love Dive và After LIKE
Vào ngày 5 tháng 4 năm 2022, IVE phát hành album đĩa đơn thứ hai “Love Dive” đứng đầu bảng xếp hạng Gaon Album Chart và vị trí thứ 1 trên Gaon Digital Chart với đĩa đơn cùng tên. Sau đó, vào ngày 22 tháng 8 năm 2022, nhóm phát hành album đĩa đơn thứ ba “After LIKE” và đã giành được hơn 6 giải thưởng lớn cho album này.
2023 – nay: I’ve Ive, Tour lưu diễn Châu Á và I’ve Mine
Vào ngày 16/01/2023, Ive phát hành đĩa đơn thứ hai tiếng Nhật “Love Dive” phiên bản làm lại của bản tiếng Hàn cùng tên. Từ ngày 11/02 đến 24/02/2023, Ive tổ chức chặng đầu tiên của tour diễn solo “The Prom Queens” với sáu buổi biểu diễn ở Seoul, Yokohama và Kobe, tất cả đều đã được bán hết vé.
Vào ngày 16/03, Ive thông báo về album phòng thu đầu tiên của họ mang tên “I’ve Ive” sẽ ra mắt vào ngày 10/04. Các thành viên của Ive đã viết lời cho 7 trong số 11 bài hát trong album này. Đĩa đơn tiền phát hành “Kitsch” đã đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Circle Digital Chart vào ngày 27/03. Ive cũng đã ký hợp đồng với Columbia Records vào ngày 24/03 để quảng bá tại Hoa Kỳ, thông qua sự hợp tác giữa Kakao Entertainment và Starship Entertainment với hãng thu âm này.
Vào ngày 10/04, Ive phát hành album đầu tiên “I’ve Ive” cùng với đĩa đơn chủ đề “I Am”. Và “I Am” đã đạt vị trí số 1 trên bảng xếp hạng Circle Digital Chart, đây là bài hát thứ ba của Ive đạt Perfect all-kill trên các bảng xếp hạng âm nhạc Hàn Quốc. Hai đĩa đơn “I Am” và “Kitsch” từ album “I’ve Ive” đều đạt Perfect all-kill, làm cho Ive trở thành nhóm nhạc nữ K-pop đầu tiên có hai bài hát đạt Perfect all-kill (PAK) kể từ 2NE1 vào năm 2011.
Vào ngày 31/05, mini album tiếng Nhật đầu tiên của Ive mang tên “Wave” đã đứng đầu bảng xếp hạng album hàng ngày và hàng tuần của Oricon, và cũng được chứng nhận vàng bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Nhật Bản. Ive sẽ bắt đầu tour diễn thế giới đầu tiên mang tên “Show What I Have” vào tháng 10 và phát hành mini album tiếng Hàn đầu tiên “I’ve Mine” vào ngày 13/10 với ba ca khúc chủ đề, trong đó có hai bài đã được phát hành trước đó.
Vào tháng 8, có thông báo rằng nhóm sẽ bắt đầu chuyến lưu diễn vòng quanh thế giới đầu tiên. Tên của chuyến lưu diễn là “Show What I Have” và dự kiến bắt đầu vào tháng 10. Vào ngày 03/09, có thông báo rằng họ sẽ phát hành EP tiếng Hàn đầu tiên có tựa đề “I’ve Mine” vào ngày 13/10. EP sẽ có ba bài hát chủ đề, với hai trong số đó được phát hành trước, cụ thể là “Either Way” vào ngày 25/09 và “Off the Record” vào ngày 06/10. Ca khúc chủ đề thứ ba “Baddie” sẽ được phát hành sau đó cùng với toàn bộ EP.
Profile từng thành viên IVE
Yujin
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: An Yujin (유진)
- Tên khai sinh: An Yu Jin (안유진)
- Tên tiếng Anh: Eugene An
- Vị trí: Trưởng nhóm, nhảy chính, hát
- Ngày sinh: 1/9/2003
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 1m73
- Cân nặng: 48kg
- Nhóm máu: A
- MBTI Loại: ISTP
- Instagram: @_yujin_an
Facts thú vị về “tên thành viên”:
- Yujin là thành viên đầu tiên được giới thiệu trong IVE.
- Cô sinh tại Sannam-dong, Bắc Chungcheong, Hàn Quốc, và có một chị gái.
- Yujin từng tham gia IZ*ONE và chương trình Produce 48.
- Cô đã làm MC trên Inkigayo và hiện đang là người mẫu cho MEGA PASS.
- Cô rất khỏe mạnh, biết nhiều ngôn ngữ và có tài năng hát vang.
- Trong IVE, bias của cô là Rei.
- Cô xuất hiện trong nhiều MV và từng tham gia The Masked Singer.
- Cô ấy gọi các thành viên khác trong nhóm là “Em bé” và thích đi nghỉ cùng Liz sau khi ra ngoài.
Gaeul
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Gaeul (가을)
- Tên khai sinh: Kim Ga Eul (김가을)
- Tên tiếng Anh: đang cập nhật
- Vị trí: Rapper
- Ngày sinh: 24/9/2002
- Cung hoàng đạo: Thiên Bình
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 1m64
- Cân nặng: 46kg
- Nhóm máu: B
- MBTI Loại: ISTJ
- Instagram: @ive_gaeul
Facts thú vị về “tên thành viên”:
- Gaeul là thành viên thứ 2 được giới thiệu trong IVE.
- Cô sinh ra ở Bupyeong-gu, Incheon, Hàn Quốc và có một anh trai.
- Học tại Tiểu học Incheon Buwon, Cấp 2 Nữ sinh Bupyeongseo và Cấp 3 Nữ sinh Bupyeong.
- Màu đại diện của cô là Dark Blue.
- Cô đã đào tạo từ năm 2017 và có biệt danh là ‘con lười’.
- Gaeul thích màu hồng và mùa xuân hơn là mùa thu, mặc dù tên của cô có nghĩa là mùa thu.
- Cô là người hiếu kỳ, thích đọc tiểu thuyết kỳ bí và xem phim kinh dị.
- Cô nói tiếng Hàn, tiếng Nhật cơ bản và tiếng Anh cơ bản.
- Gaeul là thành viên lớn tuổi nhất trong IVE và từng tham gia câu lạc bộ nhảy ở cấp 2.
- Nếu cô là fan của IVE, cô ấy sẽ thiên vị tất cả các thành viên.
- Cô được chọn bởi JYP và là bạn thân với cựu thành viên HINAPIA, Bada.
- Khi được hỏi cô ấy sẽ đưa thành viên nào đi nghỉ, cô ấy đã chọn Wonyoung vì cô ấy thích lên kế hoạch trước và muốn Wonyoung đưa cô ấy đến những nhà hàng ngon.
- Cô thường tắm nước nóng trong phòng ngủ chính ở ký túc xá.
Rei
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Rei (레이)
- Tên khai sinh: Naoi Rei (直井れい/ 나오이 레이)
- Tên tiếng Hàn: Kim Rei (김레이)
- Vị trí: Rapper chính, ca sĩ chính
- Ngày sinh: 3/2/2004
- Cung hoàng đạo: Bảo Bình
- Quốc tịch: Nhật Bản
- Chiều cao: 1m69
- Cân nặng: 46kg
- Nhóm máu: A
- MBTI Loại: ISFJ
- Instagram: @rei.ive
Facts thú vị về “tên thành viên”:
- Rei là thành viên thứ 5 của IVE.
- Cô sinh ra ở tỉnh Aichi, Nagoya, Nhật Bản và có một chị gái.
- Màu đại diện của cô là Xanh lục.
- Rei là fan của Red Velvet, đặc biệt là Joy.
- Cô rất giỏi vẽ và thích trang trí mọi thứ.
- Màu sắc yêu thích của cô là trắng, đen và pastel.
- Tên của Rei mang ý nghĩa đáng yêu và dễ thương.
- Cô nói tiếng Hàn và tiếng Nhật.
- Nếu cô là fan của IVE, Liz là bias của cô ấy.
- Rei thường tắm nước nóng trong phòng tắm chính ở ký túc xá.
- Vào ngày 12 tháng 4 năm 2023, cô tạm nghỉ vì vấn đề sức khỏe và quay trở lại vào ngày 27 tháng 5 năm 2023.
Wonyoung
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Jang Wonyoung (원영)
- Tên khai sinh: Jang Won Young (장원영)
- Tên tiếng Anh: Vicky Jang
- Vị trí: Ca sĩ, nhảy, visual
- Ngày sinh: 31/8/2004
- Cung hoàng đạo: Xử Nữ
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 1m73
- Cân nặng: 47kg
- Nhóm máu: O
- MBTI Loại: ISFP
- Instagram: @for_everyoung10
Facts thú vị về “tên thành viên”:
- Wonyoung là thành viên thứ 3 của IVE.
- Cô sinh ra ở Seoul, Hàn Quốc và có một chị gái.
- Màu đại diện của cô là Đỏ.
- Wonyoung là cựu thành viên của IZ*ONE và tham gia Produce 48, xếp hạng 1 chung cuộc.
- Cô nói tiếng Hàn, tiếng Nhật cơ bản và tiếng Anh trôi chảy.
- Cô có khả năng chơi piano, sáo và violin.
- Cô xuất hiện trong MV ‘Love It Live It’ của YDPP.
- Nếu cô là fan của IVE, cô ấy sẽ thiên vị Yujin.
- Mùi vị kem yêu thích của cô là Mint Chocolate Chip.
- Cô là đại sứ thương hiệu toàn cầu và là nàng thơ của Innisfree.
- Wonyoung được gọi là “Công chúa” và “Cô gái tốt bụng” bởi stylist và Rei.
- Rei chọn Wonyoung là thành viên IVE dễ thương nhất.
Liz
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Liz (리즈)
- Tên khai sinh: Kim Ji Won (김지원)
- Tên tiếng Anh: Elizabeth Kim
- Vị trí: Ca sĩ chính
- Ngày sinh: 21/11/2004
- Cung hoàng đạo: Bọ Cạp
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 1m69
- Cân nặng: 46kg
- Nhóm máu: AB
- MBTI Loại: INFP
- Instagram: @ive.liz
Facts thú vị về “tên thành viên”:
- Liz là thành viên thứ 4 được giới thiệu của IVE.
- Cô sinh ra ở Jeju-do, Hàn Quốc và có một em trai.
- Màu đại diện của cô là Cyan.
- Liz có tính cách trầm lắng và ít nói.
- Cô đã giành giải thưởng thể thao ở trường.
- Liz yêu mèo và nuôi nhiều con mèo khi còn bé.
- Cô giỏi chơi piano và từng tham gia câu lạc bộ nhảy khi học cấp 2.
- Nếu cô là fan của IVE, cô sẽ thiên vị Wonyoung.
- Cô xuất hiện trong MV ‘This Christmas’ của Taeyeon.
- Biệt danh của cô dành cho Rei là “Em yêu.”
- Cô có khả năng tạo ra âm thanh ocarina bằng tay.
Leeseo
Hồ sơ cơ bản:
- Nghệ danh: Leeseo (이서)
- Tên khai sinh: Lee Hyun Seo (이현서)
- Tên tiếng Anh: đang cập nhật
- Vị trí: Ca sĩ, maknae
- Ngày sinh: 21/2/2007
- Cung hoàng đạo: Song Ngư
- Quốc tịch: Hàn Quốc
- Chiều cao: 1m66
- Cân nặng: đang cập nhật
- Nhóm máu: O
- MBTI Loại: Đại diện ENFP
- Instagram: @leeseo_ive
Facts thú vị về “tên thành viên”:
- Leeseo là thành viên thứ 6 và là thành viên cuối cùng được giới thiệu của IVE.
- Cô sinh ra ở Seoul, Hàn Quốc và có một em gái.
- Màu đại diện của cô là Vàng.
- Cô từng là người mẫu cho SM Kids.
- Cô đã tham gia dàn hợp xướng từ năm lớp ba và có thể làm aegyo tốt.
- Cô nói tiếng Hàn và tiếng Anh cơ bản.
- Leeseo rất năng động và thường nói cụm từ “Tôi thích nó!”
- Nếu cô là fan của IVE, cô sẽ thiên vị Yujin.
- Yujin chọn cô là người khó chăm sóc nhất vì Leeseo có nhiều bạn bè và không lắng nghe khi có bạn bè xung quanh.
- Rei tặng cô một cặp tài liệu và một cây bút có thể xóa được để đi học.
- Yujin, Gaeul và Leeseo đi cùng một chiếc xe và được gọi là “Baby Baby” bởi các thành viên.
- Khi được hỏi cô sẽ đưa thành viên nào đi nghỉ, cô đã chọn Rei vì kiểu MBTI của họ tương thích nhất trong số tất cả các thành viên.
Danh sách các đĩa nhạc của IVE
Album đĩa đơn
Tên | Thông tin chi tiết | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận |
Eleven |
| 1 | HQ: 432.821 | KMCA: Bạch kim |
Love Dive |
| 1 | HQ: 802.892 | KMCA: 3 Bạch kim |
After Like |
| 1 | HQ: 1.593.881 | KMCA: Một triệu |
Đĩa đơn
Tên | Năm | Thứ hạng cao nhất | Doanh số | Chứng nhận | Album | |||||||||
HQ | HQ Songs | Úc | CND | NB Hot | MLY | NZ Hot | SGP | Mỹ World | TC | |||||
Eleven | 2021 | 2 | 2 | – | – | 9 | 9 | 20 | 7 | 9 | 68 | NB: 79.971 | RIAJ: Vàng | Eleven |
Love Dive | 2022 | 1 | 1 | – | 92 | 8 | 4 | 11 | 2 | 8 | 15 | TC: 2,800 NB: 2.959 | KMCA: Bạch kim | Love Dive |
After Like | 1 | 1 | 79 | 96 | 13 | – | 4 | 2 | 3 | 20 | TC: 3.000 NB: 4.411 | After Like | ||
Kitsch | 2023 | I’ve Ive |
Các bài hát nổi bật của IVE
Eleven
- Ngày phát hành: 01/12/2021
- Trình bày: IVE
Love Dive
- Ngày phát hành: 05/04/2022
- Trình bày: IVE
After Like
- Ngày phát hành: 22/08/2022
- Trình bày: IVE
I Am
- Ngày phát hành: 10/04/2023
- Trình bày: IVE
Kitsch
- Ngày phát hành: 27/03/2023
- Trình bày: IVE
Wave
- Ngày phát hành: 09/05/2023
- Trình bày: IVE
Chương trình chiếu mạng
Tên | Năm | Kênh | Ghi chú |
1,2,3 IVE | 2021 – 2022 | YouTube | Chương trình thực tế về thời gian là thực tập sinh của các thành viên |
IVE ON | 2021 – nay | YouTube | Hậu trường hoạt động của các thành viên |
Giải thưởng và đề cử
Giải thưởng và đề cử nổi bật
Giải thưởng | Năm | Hạng mcục | Đề cử cho | Kết quả |
Asia Artist Awards | 2022 | DCM Popularity Award – Female Singer | Ive | Chưa công bố |
Asia Artist Awards | 2022 | Idolplus Popularity Award – Singer | Ive | Chưa công bố |
Brand Customer Loyalty Awards | 2022 | Rookie of the Year (Female) | Ive | Đề cử |
Brand of the Year Awards | 2022 | Female Idol of the Year (Rising Star) | Ive | Đoạt giải |
Dong-A.com’s Pick | 2022 | Hold Your Breath and LOVED IVE | Ive | Đoạt giải |
Genie Music Awards | 2022 | Best Female Rookie Award | Ive | Đoạt giải |
Genie Music Awards | 2022 | Best Style | Ive | Đoạt giải |
Genie Music Awards | 2022 | Artist of the Year | Ive | Đề cử |
Genie Music Awards | 2022 | Best Female Group | Ive | Đề cử |
Genie Music Awards | 2022 | Genie Music Popularity Award | Ive | Đề cử |
Genie Music Awards | 2022 | Song of the Year (Daesang) | “Love Dive” | Đề cử |
Hanteo Music Awards | 2022 | Rookie Award – Female Group | Ive | Đoạt giải |
Hanteo Music Awards | 2022 | Artist Award – Female Group | Ive | Đề cử |
Joox Thailand Music Awards | 2022 | Top Social Global Artist of the Year | Ive | Đề cử |
K-Global Heart Dream Awards | 2022 | K-Global Bonsang | Ive | Đoạt giải |
K-Global Heart Dream Awards | 2022 | K-Global Super Rookie Award | Ive | Đoạt giải |
MAMA Awards | 2022 | Best Dance Performance – Female Group | “Love Dive” | Đoạt giải |
MAMA Awards | 2022 | Best New Female Artist | Ive | Đoạt giải |
MAMA Awards | 2022 | Favorite New Artist | Ive | Đoạt giải |
MAMA Awards | 2022 | Song of the Year (Daesang) | “Love Dive” | Đoạt giải |
MAMA Awards | 2022 | Artist of the Year (Daesang) | Ive | Đề cử |
MAMA Awards | 2022 | Worldwide Fans’ Choice Top 10 | Ive | Đề cử |
Melon Music Awards | 2022 | Best Female Group | Ive | Đoạt giải |
Melon Music Awards | 2022 | Best New Artist | Ive | Đoạt giải |
Melon Music Awards | 2022 | Song of the Year (Daesang) | “Love Dive” | Đoạt giải |
Melon Music Awards | 2022 | Top 10 Artist | Ive | Đoạt giải |
Melon Music Awards | 2022 | Artist of the Year | Ive | Đề cử |
MTV Video Music Awards Japan | 2022 | Best Buzz Award | Ive | Đoạt giải |
Mubeat Awards | 2021 | Rookie Artist (Female) | Ive | Đoạt giải |
Seoul Music Awards | 2021 | K-wave Popularity Award | Ive | Đề cử |
Seoul Music Awards | 2021 | Popularity Award | Ive | Đề cử |
Seoul Music Awards | 2021 | Rookie of the Year | Ive | Đề cử |
The Fact Music Awards | 2022 | Artist of the Year | Ive | Đoạt giải |
The Fact Music Awards | 2022 | Next Leader Award | Ive | Đoạt giải |
The Fact Music Awards | 2022 | Fan N Star Choice Award (Artist) | Ive | Đề cử |
The Fact Music Awards | 2022 | Four Star Awards | Ive | Đề cử |
The-K Billboard Awards | 2022 | Global Artist Award | Ive | Đoạt giải |
The-K Billboard Awards | 2022 | Hot Rookie Award | Ive | Đoạt giải |
Giải thưởng trên các chương trình âm nhạc
The Show
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2021 | 14/12 | “Eleven” | 7376 |
2022 | 12/04 | “Love Dive” | 9400 |
19/04 | 8184 | ||
30/8 | “After LIKE” | 8734 | |
06/08 | 7403 | ||
2023 | 18/4 | “I AM” | 7454 |
Show Champion
Năm | Ngày | Bài hát |
---|---|---|
2021 | 08/12 | “Eleven” |
15/12 | ||
2022 | 13/04 | “Love Dive” |
30/08 | “After LIKE” | |
07/09 | ||
2023 | 19/04 | “I AM” |
M Countdown
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2022 | 05/05 | “Love Dive” | 7520 |
15/09 | “After LIKE” | — | |
2023 | 20/04 | “I AM” | 8941 |
27/04 | 7139 |
Music Bank
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2021 | 17/12 | “Eleven” | 4445 |
2022 | 11/02 | 3058 | |
18/02 | 2566 | ||
15/04 | “Love Dive” | 12095 | |
22/04 | 7324 | ||
29/04 | 6959 | ||
02/09 | “After LIKE” | 12174 | |
09/09 | 11406 | ||
23/09 | 7502 | ||
07/10 | 6966 | ||
2023 | 21/04 | “I AM” | 14690 |
Show! Music Core
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2021 | 18/12 | “Eleven” | 7486 |
2022 | 08/01 | 6408 | |
15/01 | 6532 | ||
22/01 | 6600 | ||
03/09 | “After LIKE” | 9191 | |
17/09 | 7807 | ||
24/09 | 6935 | ||
22/10 | 6672 | ||
2023 | 08/04 | “Kitsch” | 7654 |
22/04 | “I AM” | 9668 |
Inkigayo
Năm | Ngày | Bài hát | Điểm |
---|---|---|---|
2022 | 09/01 | “Eleven” | 8533 |
16/01 | 6583 | ||
23/01 | 5927 | ||
08/05 | “Love Dive” | 6726 | |
03/07 | 6126 | ||
17/07 | 5955 | ||
23/10 | “After LIKE” | 7038 | |
2023 | 09/04 | “Kitsch” | 8273 |
23/04 | “I AM” | 10586 | |
18/06 | 6398 | ||
25/06 | 6882 |
Bảng xếp hạng thương hiệu
Xếp hạng giá trị thương hiệu nhóm nhạc nữ KPOP
Năm | Tháng | Thứ hạng | Điểm |
---|---|---|---|
2021 | 12 | 10 | 4,324,026 |
2022 | 1 | 2 | 5,442,980 |
2 | 10 | 2,218,513 | |
3 | 10 | 1,394,582 | |
4 | 9 | 2,266,690 | |
5 | 1 | 3,896,773 | |
6 | 3 | 3,216,154 | |
7 | 2 | 3,120,003 | |
8 | 4 | 2,948,095 | |
9 | 2 | 6,147,776 | |
10 | 3 | 4,143,670 | |
11 | 3 | 4,395,657 |
Xếp hạng giá trị thương hiệu cá nhân thành viên nhóm nhạc nữ KPOP
Năm | Tháng | Thứ hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Yujin | Gaeul | Rei | Wonyoung | Liz | Leeseo | ||
2021 | 12 | 78 | 44 | 32 | 23 | 26 | 10 |
2022 | 1 | – | – | 45 | 26 | 36 | 14 |
2 | – | 91 | 66 | – | 75 | 60 | |
3 | – | – | 76 | – | 69 | 68 | |
4 | – | 41 | 47 | – | 61 | 51 | |
5 | – | 33 | 39 | 15 | 30 | 43 | |
6 | – | 60 | 53 | 33 | 51 | 50 | |
7 | 44 | 50 | 49 | 31 | 34 | 75 | |
8 | 29 | 61 | 47 | 30 | 28 | 53 | |
9 | 28 | 22 | 29 | 20 | 21 | 30 | |
10 | 29 | 19 | 27 | 45 | 17 | 37 | |
11 | 39 | 8 | 25 | 18 | 36 | 44 |
Câu hỏi liên quan đến các thành viên của IVE
Có bao nhiêu thành viên IVE từng tham gia Produce 48?
Năm 2018, An Yujin và Jang Wonyoung tham gia chương trình thực tế “Produce 48”. Trong cuộc thi này, Yujin đạt hạng 5 và Wonyoung đạt hạng 1, giúp họ trở thành ngôi sao trẻ triển vọng trong ngành giải trí Hàn Quốc.
Thành viên lớn tuổi nhất và nhỏ tuổi nhất của IVE là ai?
IVE có sự chênh lệch về độ tuổi giữa các thành viên. Thành viên lớn tuổi nhất là An Yujin, sinh ngày 1 tháng 9 năm 2003, nên hiện đã 20 tuổi. Trong khi đó, thành viên nhỏ tuổi nhất là Leeseo, sinh ngày 21 tháng 2 năm 2007, chỉ mới 16 tuổi.
IVE có bao nhiêu thành viên sinh năm 2004?
Trong IVE, có tổng cộng ba thành viên sinh vào năm 2004, bao gồm Rei, Wonyoung và Liz.
Xem thêm:
- 7 thành viên của TRI.BE profile: Hồ sơ, thông tin, tiểu sử chi tiết
- 23 thành viên của SGO48 profile: Thông tin, tiểu sử chi tiết SGO48
- Momoland Profile: tiểu sử thành viên của Momoland chi tiết nhất
Như vậy, VANHOADOISONG vừa cùng bạn tìm hiểu về các thành viên của IVE. Nếu bạn còn điều gì thắc mắc về các thành viên IVE hay muốn tìm hiểu về một nhóm nhạc nào khác, hãy bình luận bên dưới bài viết nhé!