Những câu nói thông dụng để bắt chuyện với người nước ngoài

Bạn mong muốn được bắt chuyện với những người bạn nước ngoài? Hãy cùng xem cách bắt chuyện với người nước ngoài thông qua những câu nói thông dụng để trò chuyện với họ trong bài viết bên dưới nhé.

Bắt đầu cuộc trò chuyện

1. Hello, nice to meet you.

Xin chào, rất vui được gặp bạn.

2. Where are you from?

Bạn đến từ đâu?

3. How do you do?

Bạn khoẻ không?

4. What’s your name?

Bạn tên là gì?

5. Good morning/ afternoon, nice to meet you.

Chào buổi sáng/ buổi chiều, rất vui được gặp bạn.

Câu nói thông dụng bắt đầu cuộc trò chuyện
Câu nói thông dụng bắt đầu cuộc trò chuyện

Duy trì hội thoại

6. What is the season in your country now?

Hiện tại đang là mùa gì ở nước bạn?

7. What is your favorite season?

Bạn yêu thích mùa nào?

8. How many countries have you been to?

Bạn du lịch tới bao nhiêu nước rồi?

9. You travel alone or with your friends?

Bạn đi một mình hay đi cùng bạn bè?

10. Nice day, isn’t it?

Thời tiết đẹp nhỉ?

11. It might rain later, right?

Trời có thể mưa nhỉ, đúng không?

12. What is your favourite color?

Bạn yêu thích màu gì?

13. What do you think about Vietnam and Vietnamese people?

Bạn có suy nghĩ gì về Vietnam và con người Việt Nam?

14. What do you think about Ho Chi Minh city?

Bạn nghĩ gì về thành phố Hồ Chí Minh?

15. What about traffic here?

Giao thông ở đây thế nào?

Những câu nói duy trì hội thoại
Những câu nói duy trì hội thoại

16. Can you play volleyball?

Bạn có thể chơi bóng chuyền không?

17. Do you like coffee?

Bạn thích cà phê không?

18. Do you like that neighborhood?

Bạn có thích môi trường xung quanh chỗ ở bạn không?

19. Does your name have any special meaning?

Tên bạn có ý nghĩa đặc biệt nào không?

20. What is your school?

Bạn học trường gì vậy?

21. Do you graduate from school?

Bạn đã ra trường chưa?

22. What is your major?

Chuyên ngành của bạn là gì?

23. Which company do you work for?

Bạn đang làm việc cho công ty nào?

24. What do you like least about your job?

Điều gì làm bạn không thích nhất trong công việc của bạn?

25. Do you live in an apartment or house?

Bạn sống ở căn hộ chung cư hay nhà riêng?

26. Do you do exercises in the morning?

Bạn có tập thể dục vào buổi sáng không?

27. Do you live with your family?

Bạn có sống với gia đình bạn không?

28. What do you like doing in your free time?

Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

What do you like doing in your free time?
What do you like doing in your free time?

29. How often do you eat out?

Bạn có thường xuyên đi ăn ngoài không?

30. How long have you been in Vietnam?

Bạn đến Việt Nam lâu chưa?

31. How many places have you visited in Vietnam?

Bạn đã đến những địa danh nào ở Việt Nam?

32. Do you try Vietnamese food? Is it delicious?

Bạn đã thử thức ăn Việt chưa? Có ngon không?

33. Do you have any plans for the next days?

Bạn có kế hoạch gì trong những ngày tới không?

34. Can I have your phone number?

Tôi có thể xin số điện thoại của bạn được không?

35. Do you often use Facebook or Twitter?

Bạn có hay dùng Facebook hay Twitter không?

36. Can you play volleyball?

Bạn có thể chơi bóng chuyền không?

37. How often do you watch films?

Bạn có thường xuyên đi xem phim không?

38. Do you like listening to music?

Bạn thích nghe nhạc không?

39. What is your favorite singer or band?

Ca sĩ hay ban nhạc yêu thích của bạn là gì?

40. How do you feel about the weather in Vietnam?

Bạn cảm thấy thời tiết ở Việt Nam như thế nào?

How do you feel about the weather in Vietnam?
How do you feel about the weather in Vietnam?

Kết thúc cuộc trò chuyện

41. It’s very nice to talk to you.

Mình rất vui khi nói chuyện với bạn.

42. Before I leave, can I take a photo with you?

Trước khi rời đi, mình có thể chụp ảnh với bạn không?

43. Have a nice day!

Chúc bạn một ngày vui vẻ!

44. Take care!

Hãy bảo trọng!

45. See you again.

Hẹn gặp lại bạn.

46. Thank you so much.

Cám ơn bạn rất nhiều.

47. Thank for helping me practice English.

Cám ơn vì đã giúp mình luyện tập tiếng Anh.

48. Good luck!

Chúc bạn may mắn!

49. Peace in you.

Chúc bạn luôn bình an.

50. Keep in touch.

Giữ liên lạc nhé.

Những câu nói dùng để kết thúc cuộc trò chuyện
Những câu nói dùng để kết thúc cuộc trò chuyện

51. Well, talk to you later.

Nói chuyện với bạn sau nha.

52. Bye bye. I am very happy to meet you.

Tạm biệt. Mình rất vui khi được gặp bạn.

53. Well, I don’t want to keep you from your work.

Thôi, tôi không muốn làm gián đoạn công việc của bạn.

54. Let’s talk more another time.

Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào một dịp khác.

55. Sorry I can’t talk longer.

Xin lỗi tôi không thể nói chuyện lâu hơn.

56. Well, I gotta go but I’ll text later.

Tôi phải đi đây nhưng tôi sẽ nhắn tin sau.

57. Take care.

Giữ gìn sức khỏe nhé.

58. Anyway, I’ve got to get back to work. I’m glad that we met.

Tôi phải trở lại làm việc. Rất vui vì chúng ta đã gặp nhau.

59. I had a nice time talking to you.

Tôi đã có một khoảng thời gian đẹp khi nói chuyện với bạn.

60. Anyway, I don’t want to monopolize all your time.

Thôi, tôi không muốn chiếm hết thời gian của bạn.

Xem thêm:

Trên đây là một số câu nói thông dụng để bắt chuyện với người nước ngoài. Bạn có thể luyện tập để biết cách bắt chuyện với người nước ngoài nhé!

0/5(0 Reviews)

Bài viết liên quan

Bình luận

Để lại bình luân

Nhập bình luận tại đây
Để lại tên bạn ở đây

Bài viết xem nhiều